Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにゆり
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong