Kết quả tra cứu ngữ pháp của おねがい!サミアどん
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)