Kết quả tra cứu ngữ pháp của おねがい☆ティーチャー
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
~がい
Đáng...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~