Kết quả tra cứu ngữ pháp của おねがい♪マイメロディ きららっ★
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì