Kết quả tra cứu ngữ pháp của おねがいマイメロディ すっきり♪
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng