Kết quả tra cứu ngữ pháp của おねがいマイメロディの登場キャラクター・人間界の人々
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが~です
Thì...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó