Kết quả tra cứu ngữ pháp của おねだり!!マスカット
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp