Kết quả tra cứu ngữ pháp của おのろけ夫婦合戦
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy