Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはなしのくに
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...