Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはようとくしま
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ますように
Mong sao