Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはようふくしま
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ますように
Mong sao
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách