Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはようまんが
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
ますように
Mong sao
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào