Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはようワイド・土曜の朝に
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
ことのないように
Để không/Để tránh