Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはよう利根川裕です
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
のは~です
Là...
N3
ますように
Mong sao
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...