Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはよう天気HTB
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể