Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはガール
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...