Kết quả tra cứu ngữ pháp của おはガールふわわ
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong