Kết quả tra cứu ngữ pháp của おば
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....