Kết quả tra cứu ngữ pháp của おばんでスタ!
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi