Kết quả tra cứu ngữ pháp của おひかえあそばせ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó