Kết quả tra cứu ngữ pháp của おひさま (テレビドラマ)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy