Kết quả tra cứu ngữ pháp của おひさまがいっぱい
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy