Kết quả tra cứu ngữ pháp của おひつじ座の恒星の一覧
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên