Kết quả tra cứu ngữ pháp của おひるはバッカ〜ン!
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là