Kết quả tra cứu ngữ pháp của おびひろ動物園
N2
及び
Và...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì