Kết quả tra cứu ngữ pháp của おふくろさん
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...