Kết quả tra cứu ngữ pháp của おふくろの子守歌
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...