Kết quả tra cứu ngữ pháp của おふれこタイムス
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...