Kết quả tra cứu ngữ pháp của おべっかする
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...