Kết quả tra cứu ngữ pháp của おべんとばこ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...