Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぼえこむ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên