Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぼつかない
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...