Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぼれこむ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì