Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぼれる者はわらをもつかむ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...