Kết quả tra cứu ngữ pháp của おまえに惚れた
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào