Kết quả tra cứu ngữ pháp của おまかせ!プルーデンスおばさん
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...