Kết quả tra cứu ngữ pháp của おまけする
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động