Kết quả tra cứu ngữ pháp của おみやさんの登場人物
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết