Kết quả tra cứu ngữ pháp của おむつかぶれ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...