Kết quả tra cứu ngữ pháp của おむつ用ゴミ箱
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà