Kết quả tra cứu ngữ pháp của おめずおくせず
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp