Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもいおこす
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Liên tục
...どおし
Suốt