Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもいでしりとり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...