Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもしろ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...