Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもしろさ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...