Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもちゃの兵隊の観兵式
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...