Kết quả tra cứu ngữ pháp của おものがわ農業協同組合
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...