Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもろい女 (テレビドラマ)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột