Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやじの台所
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ