Kết quả tra cứu ngữ pháp của おやすみなさい
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp